STT |
Mã |
Tên thủ tục |
Mức độ |
Cơ quan thực hiện |
Nộp hồ sơ |
QR |
1 |
3.000.087 |
Điều chỉnh doanh thu và mức thuế khoán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Hộ khoán) |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
2 |
1.008.592 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|||
3 |
1.007.674 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|||
4 |
1.008.555 |
Cung cấp thông tin |
Chi cục Thuế Đội thuế cấp huyện |
|||
5 |
1.007.607 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
|||
6 |
1.008.536 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|||
7 |
1.007.041 |
Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với cơ sở sản xuất, pha chế xăng sinh học |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
8 |
1.008.587 |
Xác nhận số thuế đã nộp tại Việt Nam đối với đối tượng cư trú của nước ngoài |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
9 |
1.007.695 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|||
10 |
1.008.598 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
11 |
1.008.340 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
12 |
1.008.327 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
13 |
1.008.344 |
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng vốn của nhà thầu nước ngoài |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
14 |
1.007.713 |
Thông báo điều chỉnh thông tin tại thông báo phát hành biên lai |
Toàn trình |
Cơ quan quản lý thuế: Chi cục Thuế/Đội Thuế cấp huyện |
|
15 |
1.011.012 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
16 |
1.010.950 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
17 |
1.008.582 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
18 |
1.010.990 |
Khai tạm tính tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
19 |
1.010.992 |
Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
20 |
1.007.022 |
Khai thuế giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên doanh thu |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
21 |
1.010.993 |
Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
22 |
1.008.310 |
Toàn trình |
Chi cục Thuế/ Đội Thuế; Cục Hải quan/Chi cục Hải quan |
||
23 |
1.008.575 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
24 |
1.007.033 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
25 |
1.010.237 |
Cung cấp thông tin |
Tổng cục Thuế |
||
26 |
1.011.009 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
27 |
1.008.495 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
28 |
1.008.566 |
Thủ tục lựa chọn doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
29 |
1.010.332 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
30 |
1.010.244 |
Toàn trình |
cơ quan thuế |
||
31 |
1.008.496 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
32 |
1.010.948 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
33 |
1.007.700 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
34 |
1.007.780 |
Cung cấp thông tin |
Chi cục thuế huyện, thành phố |
||
35 |
1.010.949 |
Thay đổi kỳ tính thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân từ tháng sang quý |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
36 |
1.011.015 |
Hoàn thuế giá trị gia tăng theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
37 |
1.011.018 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
38 |
1.010.694 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
39 |
1.007.016 |
Khai thuế Giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên giá trị gia tăng |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
40 |
1.010.700 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
41 |
1.008.539 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
42 |
1.008.572 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
43 |
1.007.720 |
Cung cấp thông tin |
Chi cục thuế huyện, thành phố |
||
44 |
1.008.544 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
45 |
1.008.574 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
46 |
1.007.277 |
Khai lệ phí trước bạ nhà, đất/ Miễn lệ phí trước bạ nhà, đất |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
47 |
1.008.580 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
48 |
1.008.588 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
49 |
1.008.581 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
50 |
1.008.583 |
Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp NNT tự xác định số thuế được miễn, giảm |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
51 |
1.007.684 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
52 |
1.008.593 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
53 |
1.007.565 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
54 |
1.010.241 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
55 |
1.008.493 |
Toàn trình |
cơ quan thuế |
||
56 |
1.008.547 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
57 |
1.008.597 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
58 |
1.007.682 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
59 |
1.008.596 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
60 |
3.000.083 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
61 |
1.007.032 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
62 |
1.008.513 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
63 |
1.008.567 |
Thủ tục đăng ký điều chỉnh, chấm dứt việc bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
64 |
1.007.026 |
Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
65 |
1.007.037 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
66 |
1.008.552 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
67 |
1.008.494 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
68 |
1.008.498 |
Toàn trình |
cơ quan thuế |
||
69 |
1.008.526 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
70 |
1.008.570 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
71 |
1.008.571 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
72 |
1.011.023 |
Miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp gặp khó khăn do gặp thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
73 |
1.008.335 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
74 |
1.008.758 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
75 |
1.008.328 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
76 |
2.002.321 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
77 |
1.008.759 |
Đăng ký thuế trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
|
78 |
1.008.551 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
79 |
1.011.010 |
Gia hạn nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản khi có vướng mắc về giải phóng mặt bằng thuê đất |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
80 |
1.007.678 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
81 |
1.008.529 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
82 |
2.002.229 |
Đăng ký người phụ thuộc (NPT) giảm trừ gia cảnh đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
83 |
1.008.503 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
84 |
1.008.500 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
85 |
1.008.510 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
86 |
1.010.343 |
Toàn trình |
Cục Thuế, Chi cục Thuế, Đội thuế |
||
87 |
1.008.317 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
88 |
1.008.576 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
89 |
1.010.999 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
90 |
1.010.345 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
91 |
2.002.237 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
92 |
1.008.573 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
93 |
2.002.235 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
94 |
1.008.548 |
Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
95 |
1.008.304 |
Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
96 |
1.007.673 |
Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo từng lần phát sinh. |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
97 |
1.008.585 |
Miễn thuế, giảm thuế theo Điều ước quốc tế không phải là Hiệp định tránh đánh thuế hai lần |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
98 |
1.008.313 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính, Chi cục thuế huyện, thành phố, Chi cục thuế khu vực/ đội thuế |
||
99 |
1.011.008 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
100 |
1.008.336 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
101 |
1.011.011 |
Đề nghị áp dụng Thủ tục thỏa thuận song phương theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
102 |
9.999.999 |
Toàn trình |
|
||
103 |
1.008.312 |
Toàn trình |
Cơ quan quản lý thuế: Chi cục Thuế Đội thuế cấp |
||
104 |
1.008.323 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
105 |
1.007.709 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
106 |
1.008.561 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
107 |
1.008.506 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
108 |
1.008.342 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
109 |
1.008.562 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
110 |
1.011.049 |
Toàn trình |
Chi cục thuế khu vực/ đội thuế |
|
|
111 |
1.008.324 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
112 |
1.008.491 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
113 |
2.002.225 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
114 |
1.010.331 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
115 |
1.011.051 |
Toàn trình |
Chi cục thuế khu vực/ đội thuế |
||
116 |
1.008.554 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
117 |
1.008.542 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
118 |
1.008.524 |
Khai thuế GTGT đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
119 |
2.002.267 |
Cung cấp thông tin |
Tổng cục Thuế - Bộ Tài chính |
||
120 |
1.008.307 |
Toàn trình |
Cơ quan quản lý thuế: Chi cục Thuế/Đội thuế cấp huyện |
|
|
121 |
1.008.569 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
122 |
1.011.021 |
Khai thuế đối với tổ chức, cá nhân khai thay cho cá nhân có tài sản cho thuê |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
123 |
1.011.042 |
Đăng ký/ Thay đổi thông tin sử dụng chứng từ điện tử Ủy nhiệm lập biên lai điện tử |
Cung cấp thông tin |
++ Trường hợp (1) và (3) Cơ quan quản lý thuế quản lý trực tiếp: Chi Cục Thuế. ++ Trường hợp (2): Cơ quan quản lý thuế: Cục Thuế Địa chỉ tiếp nhận HS: Cục Thuế, Chi cục Thuế |
|
124 |
1.011.013 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
125 |
1.011.017 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
126 |
1.011.520 |
Toàn trình |
0 |
||
127 |
1.013.659 |
Toàn trình |
Chi cục Thuế/ Đội Thuế cấp huyện |
||
128 |
1.008.533 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
129 |
1.008.578 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
130 |
1.008.325 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
131 |
1.008.338 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
132 |
1.007.699 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
133 |
1.010.991 |
Khai tạm tính tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
134 |
3.000.084 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
135 |
1.008.599 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
136 |
1.008.492 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
137 |
1.008.341 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
138 |
1.007.696 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
139 |
1.007.043 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
140 |
1.008.507 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
|
|
141 |
1.010.341 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế quản lý trực tiếp: Chi cục Thuế/ Đội Thuế cấp huyện |
||
142 |
1.008.332 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
143 |
1.011.047 |
Toàn trình |
Chi cục thuế khu vực/ đội thuế |
||
144 |
1.008.339 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
145 |
1.007.721 |
Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp cơ quan thuế quyết định miễn, giảm |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
146 |
1.008.333 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
147 |
1.010.998 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
148 |
1.007.040 |
Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
149 |
2.002.263 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
150 |
1.008.346 |
Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp doanh thu - chi phí |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
|
151 |
1.007.042 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
152 |
1.011.022 |
Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
153 |
1.008.319 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
154 |
1.008.309 |
Khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
155 |
1.008.558 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
156 |
1.010.339 |
Cấp/ Điều chỉnh/Thay thế hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế theo từng lần phát sinh |
Toàn trình |
+ Đối với tổ chức, doanh nghiệp: Cơ quan thuế quản lý địa bàn Chi cục Thuế nơi tổ chức, doanh nghiệp đăng ký thuế, đăng ký kinh doanh hoặc nơi tổ chức đóng trụ sở hoặc nơi được ghi trong quyết định thành lập hoặc nơi phát sinh việc bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ. |
|
157 |
1.008.509 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
158 |
1.011.014 |
Thủ tục bù trừ số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt nộp thừa |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
159 |
1.008.549 |
Khai quyết toán thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
160 |
1.011.007 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
161 |
1.011.020 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
162 |
1.011.019 |
Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp gặp khó khăn do sự kiện bất khả kháng |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
163 |
1.008.577 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
164 |
1.008.564 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
165 |
1.008.584 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
166 |
1.008.525 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
167 |
1.008.589 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
168 |
1.008.502 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
169 |
1.008.530 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
170 |
2.002.259 |
Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán. |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
171 |
1.007.690 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
172 |
1.010.701 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
173 |
1.008.590 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan Thuế |
||
174 |
1.008.559 |
Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
175 |
1.008.501 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
176 |
1.008.321 |
Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
177 |
1.008.532 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
178 |
1.008.499 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
179 |
1.008.601 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
180 |
1.011.024 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
|
181 |
1.010.344 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
182 |
1.008.337 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
183 |
3.000.088 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
184 |
2.002.233 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
185 |
1.008.538 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
186 |
1.008.331 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
187 |
1.011.043 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế hoặc Chi cục thuế |
||
188 |
1.007.689 |
Khai thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản trực tiếp khai thuế với cơ quan thuế. |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
189 |
1.010.995 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
190 |
1.011.046 |
Toàn trình |
Chi cục thuế khu vực/ đội thuế |
|
|
191 |
1.010.334 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
192 |
1.010.333 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
193 |
1.010.335 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
194 |
1.008.565 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
195 |
1.008.504 |
Toàn trình |
Cơ quan thuế |
||
196 |
1.010.239 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
197 |
1.010.994 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
198 |
1.008.591 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
199 |
1.011.006 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
200 |
1.007.014 |
Khai thuế GTGT đối với phương pháp khấu trừ đối với hoạt động sản xuất kinh doanh |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
201 |
1.008.553 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
202 |
1.008.326 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
203 |
1.007.710 |
Báo cáo biên lai đặt in, tự in trong trường hợp mất, cháy, hỏng |
Toàn trình |
Chi cục thuế Đội thuế cấp huyện |
|
204 |
1.008.505 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
205 |
1.008.568 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
206 |
1.007.039 |
Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu |
Toàn trình |
Cục Thuế |
|
207 |
1.008.345 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
208 |
1.011.016 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
209 |
1.008.563 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
210 |
1.008.008 |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
211 |
1.010.761 |
Cung cấp thông tin |
Cơ quan thuế |
||
212 |
1.010.337 |
Toàn trình |
Cục Thuế |
||
213 |
1.008.543 |
Khấu trừ số thuế đã nộp tại nước ngoài vào thuế phải nộp tại Việt Nam |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
|
214 |
1.008.579 |
Cung cấp thông tin |
Cục Thuế - Bộ tài chính |
||
215 |
1.010.951 |
Khai các khoản thu về hoa hồng dầu, khí, tiền thu về đọc và sử dụng tài liệu dầu, khí |
Toàn trình |
Cục Thuế - Bộ tài chính |